OV Other Vietnamese Name / E English Name / J Japanese Name / F Family Name / S Siencetific Name / Sy Synonym / O Origin
Family Name: Acanthaceae |
Cò nổ E: Minnieroot, Waterkanon / J: ヤナギバルイラソウ / F: Acanthaceae / S: Ruellia tuberosa / Sy / O: Central & South America |
1 |
Cát đằng đứng E: King’s Mantle / J: コダチヤハズカズラ / F: Acanthaceae / S: Thunbergia erecta / Sy / O: Tropical Africa | |
2 | 3 |
Cát đằng lá nhỏ E: Clock vine, Skyflower vine / J: ベンガルヤハズカズラ / F: Acanthaceae / S: Thunbergia grandiflora / Sy / O: India | |
4 | 5 |
Family Name: Agavaceae |
Huyết dũ E: / J: センネンボク / F: Agavaceae / S: Cordyline fruticosa ‘Tricolor’ / Sy / O |
6 |
Family Name: Amaranthaceae |
Mào gà E: Cockscomb / J: トレニア / F: Amaranthaceae / S: Celosia argentea var. cristata / Sy: C. cristata / O |
7 |
Bách nhật - OV: Nở
ngày E: Globe Amaranth / J: センニチコウ / F: Amaranthaceae / S: Gomphrena globosa / Sy / O: India | |
8 | 9 |
Family Name: Amaryllidaceae | ||
Lan huệ E: Striped-Leaved, Amaryllis / J: アマリリス / F: Amaryllidaceae / S: Hippeastrum reticulatum var striatifolium / Sy / O: Brazil | ||
10 | 11 | 12 |
Huệ đất E: Rain Lily / J: / F: Amaryllidaceae / S: Zephyranthes rosea / Sy / O: Cuba |
13 |
Family Name: Amaryllidaceae | |
Huỳnh anh lá lớn E: Gold Trumpet / J: デプラデ二ア / F: Apocynaceae / S: Allamanda / Sy / O: Brazil | |
14 | 15 |
Dừa cạn - OV: Hải
đằng, Dương giác, Bông dừa, Trường xuân hoa E: Periwinkle / J: ニチニチソウ / F: Apocynaceae / S: Catharanthus cultivar / Sy / O | ||
16 | 17 | 18 |
Lài trâu E: / J: ジャスミン / F: Apocynaceae / S: / Sy / O: North India, Myanmar & Thailand | |
19 | 20 |
Family Name: Araceae | |
Lan ý E: Peace Lily / J: ササウチワ / F: Araceae / S: Spathiphyllum wallisii / Sy / O: Colombia, Venezuela | |
21 | 22 |
Family Name: Asteraceae, Compositae | |
Cúc thúy E: Magic / J: / F: Asteraceae, Compositae / S: Callistephus chinensis (L.) Nees / Sy / O: China, Japan | |
23 | 24 |
Cúc trắng E: Daisy, Mums, Bairnwort (ở Anh) / J: ガーベラ(白) / F: Asteraceae, Compositae / S: Chrysanthemum / Sy / O |
25 |
Bạch đầu ông E: Purple Fleabane / J: ムラサキムカシヨモギ / F: Asteraceae / S: Vernonia cinerea (L.) Less / Sy / O |
26 |
Family Name: Balsaminaceae | ||
Móng tay - OV: Phụng
tiên E: Balsam, Touch-me-not / J: ホウセンカ / F: Balsaminaceae / S: Impatiens balsamina / Sy / O | ||
27 | 28 | 29 |
Mai địa thảo E: Busy-Lizzie, Impatiens / J: ビジーリジー / F: Balsaminaceae / S: Impatiens walleirana / Sy / O: Tropical America |
30 |
Family Name: Begoniaceae | |
Thu hải đường E: / J: ベゴニア / F: Begoniaceae / S: Begonia sp. / Sy / O | |
31 | 32 |
Family Name: Canaceae | |
Chuối hoa E: / J: カンナ / F: Canaceae / S: Canna hybrids / Sy / O | |
33 | 34 |
Family Name: Caryophyllaceae | |
Cẩm chướng E: / J: ダイアンサス / F: Caryophyllaceae / S: Dianthus barbatus / Sy / O: China | |
35 | 36 - S: Dianthus barbatus ‘Sweets-William’ cultivar |
Family Name: Euphorbiaceae | ||
Nhất chi mai E: / J: ホコバヤトロファ / F: Euphorbiaceae / S: Jatropha species (Big Leaf) / Sy / O | ||
39 | 40 | 41 |
Bát tiên E: Crown of Thorns / J: ハナキリン / F: Euphrobiaceae / S: Euphorbia milli / Sy: E. splendens / O | ||
42 | 43 | 44 |
45 |
Family Name: Gesneriaceae | |
Lá gấm E / J クリソテミス・プルケラ / F: Gesneriaceae / S: Chrysothemis pulchella / Sy / O: Panama | |
46 | 47 |
Family Name: Lamiaceae |
Tía tô kiểng - OV: Lá màu E / J コリウス / F: Lamiaceae / S: Coleus scutellaroides, Coleus blumei / Sy / O |
48 |
Family Name: Leguminosae | |
Đậu biếc E: / J: チョウマメ / F: Leguminosae / S: Clitoria ternatea var. pleniflora / Sy / O | |
49 | 50 |
Family Name: Lythraceae | |
Tường vi E: Crepe Myrle, Queen flower / J: サルスベリ / F: Lythraceae / S: Lagerstroemia indica / Sy / O: Japan, China | |
51 | 52 |
Family Name: Malvaceae | ||
Dâm bụt (Thái Lan) E: / J: ハイビスカス / F: Malvaceae / S: Hibiscus rosa-sinensis cultivars / Sy / O | ||
53 | 54 | 55 |
Family Name: Musaceae | |
Chuối kiểng E: / J: ヘリコニア・プシッタコルム / F: Musaceae / S: Musa ornata / Sy / O: Bangladesh, Myanmar | |
56 | 57 |
Family Name: Nelumbonaceae | ||
Sen E: Lotus / J: ハス / F: Nelumbonaceae / S: Nelumbo nucifera / Sy / O | ||
58 | 59 | 60 |
61 | 62 | 63 |
Family Name: Nyctaginaceae | ||
Bông giấy E: Paper flower / J: ブーゲンベリア / F: Nyctaginaceae / S: Bougainvillea / Sy / O | ||
64 | 65 | 66 |
67 |
Family Name: Nymphaeaceae | ||
Súng E: Water lily / J: スイレン / F: Nymphaeaceae / S: Nymphaea cultivars / Sy / O | ||
68 | 69 | 70 |
Family Name: Ochnaceae | ||
Mai vàng E: Apricot blossom / J: ホアマイ / F: Ochnaceae / S: / Sy / O | ||
71 | 72 | 73 |
Family Name: Polygonaceae | |
Tigôn E: Chain of love, Coral Vine / J: アサヒカズラ / F: Polygonaceae / S: Antigonon leptopus / Sy / O: Mexico | |
81 | 82 |
Family Name: Pontederiaceae | ||
Lục bình E: Lilac Devil, Water Hyacinth / J: ホテイアオイ / F: Pontederiaceae / S: Eichhornia crassipes / Sy / O: Tropical America | ||
83 | 84 | 85 |
Family Name: Portulacaceae | |
Mười giờ E: Japanese rose / J: マツバボタン / F: Portulacaceae / S: Portulaca grandiflora / Sy / O: Brazil | |
86 | 87 |
Mười giờ - OV: Sam
kiểng E: Portulaca, moss rose / J: モス・ローズ / F: Portulacaceae / S: Portulaca grandiflora, Cultivar (Single petal) / Sy / O | |
88 | 89 |
Family Name: Rosaceae |
Đào E: Peach / J: ウメ / F: Rosaceae / S: Prunus persica / Sy / O |
90 |
Hồng E: Rose / J: バラ / F: Rosaceae / S: Rosa cultivar / Sy / O | ||
91 - Hồng nhung | 92 - Hồng Pháp, Hồng lửa | 93 - Hồng vàng |
94 |
Family Name: Rubiaceae | |
Bướm đỏ E: / J: ポインセチア(赤) / F: Rubiaceae / S: Mussaenda ‘Dona Eva’ / Sy / O | |
95 | 96 |
Bướm bạc E: / J: ポインセチア(白) / F: Rubiaceae / S: Mussaenda philippica / Sy / O | |
97 | 98 |
Bướm vàng - OV: Thanh
mai, Ngọc mai E: / J: ポインセチア(黄) / F: Rubiaceae / S: Pseudomussaenda flava / Sy: Mussaenda flava, M. luteola / O: Tropical Africa | ||
99 | 100 | 101 |
Diễm châu E: Egyptian Star Cluster / J: ペンタス / F: Rubitaceae / S: Pentas lanceolata / Sy: P. carnea / O: Tropical Africa | |
107 | 108 |
Family Name: Rutaceae | |
Nguyệt quới E: Orange Jasmine, Mock Orange / J: オレンジジャスミン / F: Rutaceae / S: Murraya paniculata (L.) Jack / Sy Murraya exotica, Chalcas exotica / O | |
109 | 110 |
Family Name: Strelitziaceae | |
Thiên điểu E: / J: ゴクラクチョウカ / F: Strelitziaceae / S: Strelitzia reginae Banks. / Sy / O: | |
111 | 112 |
Other | ||
Muồng hoàng yến - OV:
Bò cạp nước, Osaka E: / J: ゴールデンシャワーツリー / F: / S: Cassia splendida / Sy / O: | ||
118 | 119 | 120 |
Sao nhái E: Cosmos, Yellow cosmos Sulfur cosmos / J: コスモア / F: / S: Cosmos sulphureus / Sy / O: | ||
121 | 122 | 123 |
Duyên cúc - OV: Cúc lá nhám
lá nhỏ E: / J: ヒャクニチソウ / F: / S: / Sy / O: |
124 |
Cúc vàng Tiger E: / J: ポットマム(黄) / F: / S: / Sy / O: |
125 |
Đại tướng quân E: / J: スパイダーリリー / F: / S: / Sy / O: | |
126 | 127 |
Dâm bụt vàng kép - OV:
Dâm bụt Xi-ri E: / J: / F: / S: / Sy / O: | |
128 | 129 |
Huỳnh đệ - OV: Huỳnh
anh lá nhỏ E: / J: / F: / S: / Sy / O: | |
130 | 131 |
Mai chiếu thủy E: / J: ウォータージャスミン / F: / S: / Sy / O: | |
132 | 133 |
Mai chỉ thiên E: / J: セイロン・ライティア / F: / S: / Sy / O: |
134 |
Mãn đình hồng E: / J: アサガオ / F: / S: / Sy / O: | |
135 | 136 |
Phượng vỹ E: / J: ホウオウボク / F: / S: / Sy / O: | |
137 | 138 |
Sứ cùi - OV: Đại E: / J: プルメリア / F: / S: / Sy / O: | ||
139- Sứ cùi, Đại | 140- Sứ cùi, Đại | 141- Sứ cùi |
142 - Đại |
Thông thiên E: / J: キバナキョウチクトウ / F: / S: / Sy / O: | |
143 | 144 |
Xuân hoa đỏ E: / J: / F: / S: / Sy / O: |
145 |
Địa lan E: / J: / F: / S: / Sy / O: | |
146 |
E: / F: / S: / Sy / O: | |
147 | 148 |
Family Name: Heliconiaceae | |
Pháo chuối E: / J: ヘリコニア / F: Heliconiaceae / S: Heliconia marginata / Sy / O: | |
149 | 150 |
Family Name: Other | |
Sao sáng E: / F: / S: / Sy / O: | |
151 |
Gừa vàng E: / F: / S: / Sy / O: | |
152 |